Có 2 kết quả:
消息队列 xiāo xi duì liè ㄒㄧㄠ ㄉㄨㄟˋ ㄌㄧㄝˋ • 消息隊列 xiāo xi duì liè ㄒㄧㄠ ㄉㄨㄟˋ ㄌㄧㄝˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
message queue (computing)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
message queue (computing)
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0