Có 2 kết quả:

消息队列 xiāo xi duì liè ㄒㄧㄠ ㄉㄨㄟˋ ㄌㄧㄝˋ消息隊列 xiāo xi duì liè ㄒㄧㄠ ㄉㄨㄟˋ ㄌㄧㄝˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

message queue (computing)

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

message queue (computing)

Bình luận 0